Nhôm hợp kim 6063 T5 là gì? Đặc điểm và ứng dụng nổi bật
Hợp kim Nhôm 6063 – T5 là hợp kim nhôm 6063 với độ cứng T5. Đây là 1 trong những hợp kim nhôm được sử dụng phổ biến nhất hiện nay và là vật liệu lý tưởng cho đùn ép. Vậy Nhôm 6063 T5 là gì và hợp kim này có những tính chất và ứng dụng gì nổi bật? Cùng tìm hiểu ngay dưới bài viết này nhé!
1. Nhôm 6063 T5 là gì?
Nhôm 6063 là một loại hợp kim nhôm có thành phần chính là nhôm tinh khiết, được kết hợp với các nguyên tố khác như Silic, Magie, đồng, kẽm, Titan, và nhiều nguyên tố khác. T5 là một trạng thái xử lý nhiệt của hợp kim nhôm. Nhôm 6063 T5 được làm nguội từ nhiệt độ cao và sau đó được gia nhiệt nhân tạo để đạt được độ cứng mong muốn.
Thành phần hóa học của nhôm 6063 T5 cũng giống với thành phần của hợp kim nhôm 6063:
Thành phần | Si | Fe | Cu | Mn | Mg | Cr | Zn | Ti | Ai | Khác |
Tỷ lệ | 0.2 – 0.6% | 0.35% max | 0.1% max | 0.1% max | 0.45 – 0.90% | 0.1% max | 0.1% max | 0.1% max | 97.5% max | Còn lại |
2. Đặc điểm nổi bật của nhôm 6063 T5
Nhôm 6063 T5 thường được ứng dụng trong xây dựng, nội thất, công nghiệp nhờ sở hữu những đặc điểm nổi bật dưới đây:
- Dễ dàng xử lý bề mặt: Nhôm 6063 – T5 được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực chế tạo sản xuất sản phẩm cần tính thẩm mỹ cao. Ví dụ như khung cửa sổ, khung cửa đi, hệ mặt dựng công trình, nan cửa cuốn…
- Bền, độ cứng tốt: Nhôm 6063-T5 có tính chất vật lý tốt, bền, cứng, chịu được lực va đập mạnh. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự bền bỉ như: sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, làm hệ mặt dựng công trình,…
- Chống ăn mòn: lớp oxit trên bề mặt giúp nhôm 6063 T5 được bảo vệ khỏi quá trình oxy hóa, không bị hư hại do tiếp xúc với nước hay hóa chất, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời khắc nghiệt.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Nhôm 6063 – T5 có khả năng chịu nhiệt tốt, ứng dụng phổ biến trong môi trường có nhiệt độ cao như các bộ phận hàng không vũ trụ hoặc các bộ phận máy móc công nghiệp mà không bị mất cấu trúc hay bị mài mòn theo thời gian.
- Khả năng định hình tốt và dễ gia công: Xử lý được bề mặt như sơn tĩnh điện và anodizing có tính định hình và gia công cao.
- Nhẹ gấp 3 lần thép: Trọng lượng của hợp kim nhôm nhẹ, giúp tiết kiệm được nhiều nhân lực, tài chính vận chuyển dễ dàng lắp đặt tại nhiều công trình.
3. So sánh nhôm 6063 T5 và T6
Nhôm 6063 được chia ra thành nhiều phân loại dựa theo chế độ nhiệt luyện, chẳng hạn như: 6063-O, 6063-T1, 6063-T4, 6063-T5, 6063-T6, T52, T53, T54, T55 và T832,…Tuy nhiên, trong thực tế, 2 loại nhôm 6063 T5 và 6063 T6 vẫn là những loại được lựa chọn sử dụng nhiều nhất bởi tính phổ biến và khả năng ứng dụng cao của chúng.
Nhôm 6063 T5 và 6063 T6 sở hữu sự khác biệt về đặc tính của mỗi loại, nguyên nhân chủ yếu là do chế độ nhiệt luyện riêng của 2 loại. Nhôm 6063 T5 sử dụng cách hạ nhiệt hợp kim nhôm thông qua làm mát bằng không khí sau khi quá trình đùn từ máy đùn hoàn tất, trải qua quá trình lão hóa tự nhiên. Trong khi đó, nhôm 6063 T6 trải qua quá trình lão hóa nhân tạo qua việc hạ nhiệt độ bằng nước sau khi quá trình đùn từ máy đùn đã diễn ra.
3.1. So sánh đặc tính
Đầu tiên, tiêu chí để so sánh dễ hơn về 6063 T5 và 6063 T6 là tính chất cơ lý của vật liệu, cụ thể hơn là:
Phân loại | Cơ tính | |||||||
Độ dày tại điểm đo (mm) | Độ bền kéo (N/mm2) | Giới hạn chảy (N/mm2) | Độ dãn dài tương đối (%) | Độ cứng | ||||
A 50mm) | A | Độ dày tại điểm đo (mm) | HV5 | Hw | ||||
Nhôm 6063 T5 | ≤ 12 | ≥ 150 | ≥ 110 | ≥ 8 | ≥ 7 | ≥ 0.8 | ≥ 58 | ≥ 8 |
>12 và ≤ 25 | ≥ 145 | ≥ 105 | ≥ 8 | ≥ 7 | ||||
Nhôm 6063 T6 | ≤ 3 | ≥ 205 | ≥ 170 | ≥ 8 | – | – | – | ≥ 10 |
> 3 và ≤ 25 | ≥ 205 | ≥ 170 | ≥ 10 | – | – | – | ≥ 10 |
Hợp kim nhôm 6063 – T6 có các đặc tính cơ học về độ bền kéo, độ cứng và độ giãn dài vượt trội hơn so với hợp kim nhôm T5 cùng loại.
3.2. Nên chọn nhôm 6063 T5 hay nhôm 6063 T6?
Nhôm 6063 – T6 có nhiều đặc tính cơ học vật lý vượt trội về độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng so với T5. Lý giải cho điều này như sau:
- T6 – Độ cứng cao: T6 được làm mát bằng nước để cho ngay lập tức làm nguội vật liệu nhôm để cấu hình nhôm có thể đạt được các yêu cầu về độ cứng cao hơn. Tuy nhiên, T6 dễ bị biến dạng trong trường hợp bị thay đổi đột ngột gia nhiệt.
- T5 – Độ cứng tương đối: T5 thường được làm mát bằng không khí đồng thời làm mát tự nhiên trong quá trình làm nguội để đáp ứng độ cứng cần thiết.
Nếu yêu cầu về vật liệu cần độ cứng và độ bền tương đối cao, bạn có thể chọn Nhôm 6063 – T6 như làm thang máy, tàu hỏa. Còn các ứng dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày thì sử dụng T5 do có giá thành rẻ hơn, tiết kiệm được chi phí như linh kiện đồng hồ, nam cửa cuốn, thanh nhôm LED định hình,…
4. Ứng dụng của nhôm 6063 T5 trong sản xuất
Nhôm 6063 – T5 được ứng dụng nhiều trong cuộc sống và các lĩnh vực khác nhau điển hình là trong xây dựng và ngành công nghiệp. Những ứng dụng điển hình của Nhôm 6063 trong cuộc sống là:
1 – Ứng dụng trong xây dựng như: Cửa sổ, cửa ra vào, hệ mặt dựng công trình, nan cửa cuốn, thanh nhôm LED định hình.
Nhôm 6063 T5 là vật liệu phổ biến nhất trong các công trình hiện nay, làm cửa, vách mặt dựng,… làm gia tăng sự độc nhất mà vẫn giữ được màu sắc và các đặc tính của vật liệu.
2 – Ứng dụng công nghiệp như băng tải, khung máy, ray đèn led
Nhôm 6063 – T5 có tính dẻo cao, có thể kéo sợi, kéo dây và cán mỏng thành các tấm, băng, màng (foil) hay ép chảy thành các thanh dài với nhiều biên dạng (profile) phức tạp rất khác nhau.
Hợp kim 6063 T5 còn được ưu tiên sử dụng với mục đích giảm khối lượng của hệ thống hay kết cấu một cách tối đa và duy trì một khối lượng riêng nhỏ nhất.
3 – Sử dụng trong chế tạo ô tô, máy móc tàu hỏa, điện tử, vật tư y tế
Nhôm 6063 – T5 có lớp màng Oxit (Al203) bám chắc trên bề mặt nên có khả năng chống oxy cao. Hơn nữa bằng cách anode hóa thì lớp bảo vệ này sẽ càng dày hơn nên dùng được trong chế tạo ô tô, máy móc, hàng không vũ trụ … mà không cần phải thêm lớp bảo vệ bề mặt.
4 – Sử dụng cho chế tạo phần cứng máy móc
Đối với việc chế tạo phần cứng của máy móc, bộ phận cơ điện hay các sản phẩm điện mặt trời, khung làm từ nhôm 60563 T5 được sử dụng cho bộ tản nhiệt, máy thể dục, các tòa nhà, thiết bị chiếu sáng, ống thông gió, đường ống dẫn dầu.
5 – Sử dụng cho chế tạo phụ kiện điện thoại, đồng hồ
Nhôm 6063 T5 không bị ảnh hưởng bởi từ trường cho nên được ứng dụng sản xuất vỏ cho các vật liệu nhằm đảm bảo được độ an toàn và chính xác cao như điện thoại hay đồng hồ.
5. Nhôm 6063 T5 có giá bao nhiêu?
Nhôm 6063 T5 có mức giá phụ thuộc vào đơn vị sản xuất và thời điểm cung ứng sản phẩm. Bên cạnh đó, cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu khiến cho nguồn cung bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Do đó, quá trình sản xuất, nguồn nhân công tham gia vào quá trình chế tạo hợp kim Nhôm 6063 T5 cũng bị ảnh hưởng theo. Điều này cũng là yếu tố ảnh hưởng lớn đến giá nhôm 6063 T5
Hy vọng những thông tin chia sẻ ở bài viết trên sẽ giúp bạn trả lời được câu hỏi nhôm 6063 T5 là gì và biết thêm nhiều kiến thức bổ ích về loại chất liệu có tính ứng dụng cao này.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt hàng nhôm 6063 T5, vui lòng liên hệ nhà máy Nhôm Dinostar – Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp qua thông tin sau:
Nhôm Dinostar
Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp
- Trụ sở chính:
35 Hai Bà Trưng – Hoàn Kiếm – Hà Nội.
Tel: 024. 3942. 7991 – Fax: 024. 3218. 1304.
- Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh:
360 Điện Biên Phủ – Bình Thạnh – TP. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: Đường C2 – Khu C – KCN Phố Nối A – Văn Lâm – Hưng Yên.
Có thể bạn chưa biết: